XieHanzi Logo

隐瞒

yǐn*mán
-che giấu, che đậy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (mắt)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 隐: Chữ này có bộ '阝' (gò đất) liên quan đến việc ẩn mình hoặc giấu đi, kết hợp với phần trên '幺' chỉ sự nhỏ bé, kín đáo.
  • 瞒: Chữ này có bộ '目' (mắt) chỉ việc che giấu tầm nhìn, kết hợp với phần trên là '合' có ý nghĩa bao hàm hay che đậy.

Cả hai chữ đều chỉ sự che giấu hoặc không để lộ ra ngoài.

Từ ghép thông dụng

隐私

/yǐn sī/ - riêng tư

隐身

/yǐn shēn/ - tàng hình

欺瞒

/qī mán/ - lừa dối

隐瞒

/yǐn mán/ - che giấu