XieHanzi Logo

隐性

yǐn*xìng
-ẩn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '隐' có bộ '阝' (gò đất) kết hợp với phần bên phải là chữ '如' (như) nhưng không hoàn toàn. Điều này gợi ý đến việc cái gì đó bị che đậy, như phía sau một gò đất.
  • Chữ '性' bao gồm bộ '忄' (tâm) và chữ '生' (sinh). Điều này thể hiện các đặc tính hoặc cảm xúc bẩm sinh của tâm trí.

Từ '隐性' mang ý nghĩa của việc che giấu hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến các đặc tính hoặc cảm xúc bẩm sinh mà không dễ dàng nhận thấy.

Từ ghép thông dụng

隐性

/yǐn xìng/ - tính cách che giấu, ẩn tính

隐私

/yǐn sī/ - sự riêng tư

隐约

/yǐn yuē/ - mờ nhạt