XieHanzi Logo

随时随地

suí*shí suí*dì
-bất cứ lúc nào và bất cứ đâu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

7 nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 随: Bên trái là bộ '阝' (gò đất), bên phải là bộ '𠂉' (như hình ảnh của một người đi theo).
  • 时: Bên trái là bộ '日' (mặt trời), bên phải là bộ '寸' (thước), cho thấy thời gian đo bằng mặt trời.
  • 地: Bên trái là bộ '土' (đất), bên phải là bộ '也' (cũng), biểu thị vùng đất.

随时随地 có nghĩa là bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Từ ghép thông dụng

随便

/suíbiàn/ - tùy tiện

时间

/shíjiān/ - thời gian

地球

/dìqiú/ - trái đất