随心所欲
suí xīn suǒ yù
-tùy ýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
随
Bộ: 阝 (gò đất)
11 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
所
Bộ: 戶 (cửa)
8 nét
欲
Bộ: 欠 (thiếu)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 随: Thể hiện sự đi theo (bộ gò đất) một cách tự nhiên.
- 心: Biểu thị cảm xúc và ý chí.
- 所: Nơi chốn hay điều gì đó cụ thể.
- 欲: Mong muốn hoặc khát khao (bộ thiếu thể hiện sự cần thiết).
→ 随心所欲: Làm theo ý muốn và khát vọng của bản thân một cách tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
随便
/suíbiàn/ - tùy tiện
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
欲望
/yùwàng/ - khao khát