随大溜
suí*dà*liù
-theo xu hướng chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
随
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
11 nét
大
Bộ: 大 (to lớn)
3 nét
溜
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 随: Kết hợp giữa bộ '阝' và phần âm '迶' thể hiện sự di chuyển hay theo sau.
- 大: Là một ký tự đơn giản, tượng hình cho người dang rộng hai tay, biểu thị sự to lớn hay quan trọng.
- 溜: Gồm bộ '氵' chỉ nước và phần âm '留', thể hiện dòng chảy hay sự trượt.
→ 随大溜 có nghĩa là đi theo dòng chính, theo xu hướng chung.
Từ ghép thông dụng
随便
/suí biàn/ - tùy ý, không chính thức
随时
/suí shí/ - bất cứ lúc nào
大人
/dà rén/ - người lớn
大海
/dà hǎi/ - biển lớn
溜冰
/liū bīng/ - trượt băng
溜走
/liū zǒu/ - lẻn đi