XieHanzi Logo

随便

suí*biàn
-tùy ý

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

便

Bộ: (người)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 随: Bộ phận 阝 biểu thị ý nghĩa liên quan đến địa lý hoặc vị trí; chữ 内 (bên trong) chỉ âm đọc.
  • 便: Bộ phận 亻 biểu thị ý nghĩa liên quan đến con người; chữ 更 chỉ âm đọc.

随便: chỉ sự tự do, không bị ràng buộc, thoải mái.

Từ ghép thông dụng

随便

/suíbiàn/ - tùy tiện

随意

/suíyì/ - tùy ý

随从

/suícóng/ - đi theo, tùy tùng