陷害
xiàn*hài
-bẫyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陷
Bộ: 阝 (gò đất, đồi núi)
10 nét
害
Bộ: 宀 (mái nhà)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '陷' có bộ '阝' (gò đất, đồi núi) và phần còn lại chỉ ý nghĩa 'rơi vào, sa vào'. Điều này gợi nhớ đến việc bị mắc bẫy hay rơi vào cạm bẫy trong một địa hình gồ ghề.
- Chữ '害' có bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa 'gây hại, tổn thương'. Điều này gợi nhớ đến việc bị hại hoặc gây nguy hiểm trong một không gian an toàn như ngôi nhà.
→ Từ '陷害' có nghĩa là gài bẫy, hãm hại ai đó.
Từ ghép thông dụng
陷阱
/xiànjǐng/ - bẫy, cạm bẫy
害怕
/hàipà/ - sợ hãi
受害者
/shòuhàizhě/ - nạn nhân