陪葬
péi*zàng
-chôn cùng người chếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陪
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
葬
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 陪: Bộ "阝" (gò đất) kết hợp với "咅" (âm thanh của một từ cổ) tạo thành từ chỉ việc đi theo, ở cạnh ai đó.
- 葬: Bộ "艹" (cỏ) kết hợp với "死" (chết) biểu thị hành động chôn cất hoặc mai táng người đã khuất dưới đất, thường có cây cối hoặc cỏ bao phủ.
→ 陪葬 chỉ việc chôn cất người chết cùng với các vật phẩm tùy táng.
Từ ghép thông dụng
陪同
/péitóng/ - đi cùng, đi kèm
陪伴
/péibàn/ - đồng hành, hộ tống
安葬
/ānzàng/ - an táng
葬礼
/zànglǐ/ - lễ tang
陪葬品
/péizàngpǐn/ - vật tùy táng