陪伴
péi*bàn
-đồng hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陪
Bộ: 阝 (đồi, gò đất)
10 nét
伴
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 陪: Ký tự này có bộ 阝, thường liên quan đến nơi chốn. Kết hợp với chữ '咅' (phát âm tương tự 'bồi'), thể hiện hành động đi cùng hoặc ở gần.
- 伴: Ký tự này có bộ 亻, chỉ người. Cùng với chữ '半' (một nửa), thể hiện sự đồng hành, bạn đồng hành.
→ 陪伴: Sự đồng hành, ở bên cạnh nhau.
Từ ghép thông dụng
陪伴
/péi bàn/ - đồng hành, bầu bạn
陪同
/péi tóng/ - đi cùng, hộ tống
陪聊
/péi liáo/ - trò chuyện cùng, nói chuyện bầu bạn