险
xiǎn
-nguy hiểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
险
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '险' gồm có bộ '阝' (gò đất) và phần còn lại là '佥'. Phần '佥' có nghĩa là tụ họp, tập trung.
- Sự kết hợp của bộ '阝' và '佥' gợi ý đến ý tưởng của một nơi tụ họp trên địa hình không ổn định hoặc nguy hiểm.
→ nguy hiểm
Từ ghép thông dụng
危险
/wēixiǎn/ - nguy hiểm
保险
/bǎoxiǎn/ - bảo hiểm
险恶
/xiǎn'è/ - gian ác, hiểm ác