除外
chú*wài
-ngoại trừThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
除
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
外
Bộ: 夕 (buổi tối)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '除' có bộ '阝' (gò đất) kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa về việc loại bỏ hoặc trừ khử, thường liên quan đến đất hoặc địa hình.
- Chữ '外' có bộ '夕' (buổi tối) kết hợp với phần còn lại, chỉ ý nghĩa về bên ngoài, ngoài trời, mang ý nghĩa về sự khác biệt so với bên trong hoặc trung tâm.
→ Cụm từ '除外' có nghĩa là loại trừ hoặc ngoại trừ, chỉ việc không bao gồm một phần nào đó.
Từ ghép thông dụng
除去
/chúqù/ - loại bỏ
除法
/chúfǎ/ - phép chia
外面
/wàimiàn/ - bên ngoài