除夕
Chú*xī
-giao thừaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
除
Bộ: 阝 (gò đất)
10 nét
夕
Bộ: 夕 (buổi tối)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 除: Bên trái là bộ '阝' chỉ gò đất, bên phải là phần chỉ âm '余' có nghĩa là thừa ra hay dư ra.
- 夕: Hình ảnh của mặt trăng treo trên bầu trời, tượng trưng cho buổi tối.
→ 除夕 có nghĩa là đêm trước Tết Nguyên Đán, thời điểm xóa bỏ những điều cũ và đón nhận cái mới.
Từ ghép thông dụng
除外
/chú wài/ - ngoại trừ
除法
/chú fǎ/ - phép chia
夕阳
/xī yáng/ - hoàng hôn