XieHanzi Logo

除去

chú*qù
-khấu trừ, loại trừ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Bộ: (riêng tư)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 除: Bên trái là bộ '阝' (gò đất), ám chỉ việc làm sạch một vùng đất.
  • 去: Bên dưới là chữ '土' (đất), bên trên là bộ '厶' (riêng tư), thể hiện hành động đi khỏi một nơi hoặc loại bỏ một vật.

除去: Hành động loại bỏ hoặc đi khỏi một nơi nào đó.

Từ ghép thông dụng

去世

/qùshì/ - qua đời

出去

/chūqù/ - đi ra ngoài

除法

/chúfǎ/ - phép chia