院长
yuàn*zhǎng
-hiệu trưởngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
院
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
长
Bộ: 长 (dài)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '院' gồm bộ '阝' (gò đất) và '完' (hoàn thành). '阝' chỉ ý nghĩa liên quan đến một nơi hoặc địa điểm.
- Chữ '长' là hình ảnh của một người có mái tóc dài, biểu thị cho sự phát triển, trưởng thành.
→ 院长 nghĩa là người đứng đầu của một viện, chỉ vị trí lãnh đạo cao nhất tại một cơ sở.
Từ ghép thông dụng
医院
/yīyuàn/ - bệnh viện
法院
/fǎyuàn/ - tòa án
院子
/yuànzi/ - sân, sân vườn
长大
/zhǎngdà/ - trưởng thành
长江
/chángjiāng/ - sông Trường Giang
长城
/chángchéng/ - Vạn Lý Trường Thành