院子
yuàn*zi
-sânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
院
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '院' có bộ '阝' (gò đất) và phần bên phải '完' biểu thị sự hoàn thành, sự hoàn thiện, có thể liên quan đến một khu vực kín hoặc hoàn chỉnh.
- Chữ '子' là một chữ đơn giản, thường biểu thị một đứa trẻ hoặc con cái, nhưng trong nhiều từ phức tạp, nó có thể hoạt động như một phần âm hoặc chỉ có vai trò bổ trợ.
→ 院子 là một khu vực có tường bao quanh, thường là sân trong hoặc sân nhà.
Từ ghép thông dụng
医院
/yīyuàn/ - bệnh viện
法院
/fǎyuàn/ - tòa án
庭院
/tíngyuàn/ - sân vườn