院士
yuàn*shì
-viện sĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
院
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
士
Bộ: 士 (học giả)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '院' bao gồm bộ '阝' nghĩa là gò đất, và phần '完' nghĩa là hoàn thành. Khi kết hợp, nó chỉ một nơi được hoàn thiện, như một tòa nhà hay học viện.
- Chữ '士' đơn giản là một chữ độc lập, mang nghĩa là học giả hoặc người có trình độ học vấn.
→ Từ '院士' chỉ một người có học vấn cao, thường là học giả trong một viện nghiên cứu hoặc học viện.
Từ ghép thông dụng
医院
/yīyuàn/ - bệnh viện
法院
/fǎyuàn/ - tòa án
大学士
/dàxuéshì/ - đại học sĩ