XieHanzi Logo

陡峭

dǒu*qiào
-dốc đứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đồi)

10 nét

Bộ: (núi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '陡' có bộ '阝' (đồi) kết hợp với phần âm '走', gợi ý về một địa hình dốc đứng, đột ngột.
  • Chữ '峭' có bộ '山' (núi) kết hợp với phần âm '肖', nhấn mạnh địa hình núi non gồ ghề, dốc đứng.

Tổng thể, '陡峭' diễn tả một địa hình dốc đứng, khó trèo.

Từ ghép thông dụng

陡峭

/dǒu qiào/ - dốc đứng, cheo leo

陡然

/dǒu rán/ - đột ngột

山峭

/shān qiào/ - núi dốc