限度
xiàn*dù
-giới hạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
限
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
度
Bộ: 广 (rộng rãi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 限: Ký tự này bao gồm bộ '阝' (phụ) và '艮', biểu thị ý nghĩa về giới hạn hoặc biên giới.
- 度: Ký tự này có bộ '广' kết hợp với '廿' và '又', thường được dùng để biểu thị mức độ hoặc khả năng.
→ Kết hợp, '限度' mang ý nghĩa về mức giới hạn hoặc mức độ tối đa có thể đạt được.
Từ ghép thông dụng
限度
/xiàndù/ - giới hạn, mức độ
限制
/xiànzhì/ - hạn chế
度假
/dùjià/ - nghỉ phép, nghỉ mát