限制
xiàn*zhì
-giới hạn; hạn chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
限
Bộ: 阝 (gò đất)
9 nét
制
Bộ: 刂 (cái đao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 限: Bao gồm bộ 阝(gò đất) và chữ 艮(khó khăn) chỉ sự giới hạn hay biên giới.
- 制: Bao gồm bộ 刂(dao) và chữ 制(chế), biểu thị sự kiểm soát hoặc hạn chế bằng cách cắt bỏ hoặc giới hạn.
→ Hạn chế: Ý chỉ việc đặt ra giới hạn hoặc biện pháp để kiểm soát điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
限制
/xiànzhì/ - giới hạn, hạn chế
限量
/xiànliàng/ - giới hạn số lượng
期限
/qīxiàn/ - thời hạn