XieHanzi Logo

限于

xiàn*yú
-bị giới hạn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

9 nét

Bộ: (số hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '限' bao gồm bộ '阝' (gò đất) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa của việc hạn chế hoặc giới hạn không gian.
  • Chữ '于' là một chữ đơn giản, thường dùng để chỉ hướng, vị trí hoặc thời điểm.

Kết hợp lại, '限于' có nghĩa là bị giới hạn trong một phạm vi nào đó.

Từ ghép thông dụng

有限

/yǒu xiàn/ - hữu hạn

限定

/xiàn dìng/ - hạn định

期限

/qī xiàn/ - kỳ hạn