降
jiàng
-giảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
降
Bộ: 阝 (gò đất, đồi núi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '阝' (phụ), thường chỉ liên quan đến địa hình như đồi núi.
- Bên phải là bộ '夅', có ý nghĩa liên quan đến hành động đi xuống.
→ Kết hợp lại, '降' có nghĩa là sự đi xuống hoặc hạ xuống, gắn liền với địa hình.
Từ ghép thông dụng
下降
/xiàjiàng/ - hạ xuống, giảm xuống
降落
/jiàngluò/ - hạ cánh
降低
/jiàngdī/ - giảm bớt, hạ thấp