陈述
chén*shù
-trình bàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
陈
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
述
Bộ: 辶 (bước đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '陈' bao gồm '阝' (gò đất) và '东' (phía đông). Nó thường dùng để chỉ một sự sắp xếp hoặc trình bày.
- Chữ '述' bao gồm bộ '辶' (bước đi) và '术' (phương pháp). Nó thể hiện sự diễn đạt hoặc kể lại một điều gì đó.
→ 陈述 có nghĩa là trình bày hoặc kể lại một sự kiện hoặc tình huống, thường dùng trong bối cảnh chính thức.
Từ ghép thông dụng
陈述
/chén shù/ - trình bày, tuyên bố
陈列
/chén liè/ - trưng bày
描述
/miáo shù/ - miêu tả