陈列
chén*liè
-trưng bày, triển lãmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
陈
Bộ: 阝 (đống đất, gò đất)
7 nét
列
Bộ: 刂 (đao, dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '陈' có phần '阝' biểu thị ý nghĩa về một vùng đất hoặc một khu vực.
- Phần '东' trong '陈' có nghĩa là phía đông, gợi ý về một sự sắp xếp hoặc bố trí.
- Chữ '列' có phần '刂' (đao) liên quan đến việc cắt hoặc chia, biểu thị sự sắp xếp theo dòng hoặc hàng.
→ Từ '陈列' có nghĩa là sắp xếp hoặc trưng bày một cách rõ ràng và có trật tự.
Từ ghép thông dụng
陈列品
/chénlièpǐn/ - đồ trưng bày
陈列柜
/chénlièguì/ - tủ trưng bày
展览陈列
/zhǎnlǎn chénliè/ - triển lãm trưng bày