附加
fù*jiā
-đính kèmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
附
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
8 nét
加
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 附: Bên cạnh bộ 阝(gò đất), có bộ 付 (giao nộp) bên phải, tạo thành ý nghĩa liên quan đến việc gắn kết hoặc đính kèm một vật vào nơi nào đó.
- 加: Bên trên là bộ 口 (miệng), bên dưới là bộ 力 (lực), thể hiện ý nghĩa thêm vào, tăng cường hoặc gia tăng sức mạnh cho một sự vật nào đó.
→ 附加: Ý nghĩa của từ này là thêm vào hoặc phụ thêm vào cái gì đó đã có sẵn.
Từ ghép thông dụng
附加值
/fù jiā zhí/ - giá trị gia tăng
附加费
/fù jiā fèi/ - phí phụ thêm
附加条件
/fù jiā tiáo jiàn/ - điều kiện bổ sung