阻碍
zǔ'ài
-cản trởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
阻
Bộ: 阝 (đống đất)
11 nét
碍
Bộ: 石 (đá)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '阻' gồm bộ '阝' (đống đất) và bộ '且'. Bộ '阝' chỉ ý nghĩa về sự ngăn cản, cản trở.
- Chữ '碍' gồm bộ '石' (đá) và phần âm '碍'. Bộ '石' thể hiện ý nghĩa về sự cản trở, khó khăn giống như một viên đá chắn đường.
→ Cả hai chữ đều mang nghĩa về sự cản trở, làm khó khăn.
Từ ghép thông dụng
阻止
/zǔzhǐ/ - ngăn chặn
阻力
/zǔlì/ - lực cản
妨碍
/fáng'ài/ - cản trở