XieHanzi Logo

阶级

jiē*jí
-giai cấp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Bộ: ()

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '阶' bao gồm bộ '阝' (gò đất), thường liên quan đến các khu vực địa lý hoặc kiến trúc, và phần còn lại chỉ ý nghĩa của bậc thang.
  • Ký tự '级' có bộ '纟' (tơ) chỉ ý nghĩa liên quan đến các cấp bậc hoặc lớp, kết hợp với phần còn lại chỉ ý nghĩa của sự phát triển hoặc thăng tiến.

Chữ '阶级' thể hiện ý nghĩa của một cấp bậc hoặc tầng lớp trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

阶层

/jiēcéng/ - tầng lớp

阶梯

/jiētī/ - bậc thang

等级

/děngjí/ - cấp bậc