XieHanzi Logo

阶梯

jiē*tī
-cầu thang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Bộ: (gỗ)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '阶' có bộ '阝' là gò đất, gợi ý về việc thay đổi độ cao, như bước lên hoặc xuống.
  • Chữ '梯' có bộ '木' chỉ liên quan đến gỗ, thể hiện một vật thường được làm từ gỗ, như cầu thang.

Từ '阶梯' mang ý nghĩa là bậc thang hoặc cầu thang trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

阶级

/jiējí/ - giai cấp

台阶

/táijiē/ - bậc thềm

阶层

/jiēcéng/ - tầng lớp