阵营
zhèn*yíng
-pheThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阵
Bộ: 阝 (đồi núi)
6 nét
营
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '阵' có bộ '阝' (đồi núi) chỉ địa hình, và phần '车' gợi ý đến việc di chuyển.
- Chữ '营' có bộ '艹' (cỏ) chỉ sự phát triển hoặc sinh trưởng, kết hợp với phần '冖' (mái nhà) và '呂' (lưỡng khẩu) thể hiện một nơi có tổ chức hoặc hoạt động.
→ ‘阵营’ có nghĩa là một đơn vị hoặc đội ngũ có tổ chức theo địa hình hoặc một nhóm có mục đích chung.
Từ ghép thông dụng
阵地
/zhèndì/ - trận địa
营地
/yíngdì/ - doanh trại
战营
/zhànyíng/ - chiến doanh