XieHanzi Logo

阵地

zhèn*dì
-vị trí, mặt trận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đồi, gò)

6 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 阵: Kết hợp giữa bộ '阝' (đồi, gò) và '车' (xe), gợi ý hình ảnh trận địa nơi có xe cộ di chuyển.
  • 地: Bao gồm bộ '土' (đất) và '也', gợi ý về bề mặt đất hoặc khu vực.

阵地: Nơi bố trí lực lượng, thường là một vị trí chiến lược.

Từ ghép thông dụng

阵地

/zhèndì/ - trận địa

阵雨

/zhènyǔ/ - mưa rào

地产

/dìchǎn/ - bất động sản