XieHanzi Logo

阴暗

yīn'àn
-tối tăm, u ám

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

11 nét

Bộ: (mặt trời)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '阴' gồm bộ '阝' có nghĩa là gò đất và phần còn lại '月', có nghĩa là mặt trăng. Kết hợp lại, '阴' chỉ những gì không được ánh sáng mặt trời chiếu tới, thường ở phía bắc hoặc bên tối.
  • Chữ '暗' gồm bộ '日' chỉ mặt trời và phần '音' chỉ âm thanh. Kết hợp lại, '暗' chỉ sự thiếu ánh sáng, tối tăm như không có mặt trời chiếu rọi.

Kết hợp các yếu tố, '阴暗' mang ý nghĩa tối tăm, âm u.

Từ ghép thông dụng

阴天

/yīn tiān/ - trời âm u

暗示

/àn shì/ - ám chỉ

阴影

/yīn yǐng/ - bóng tối