阴影
yīn*yǐng
-bóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
阴
Bộ: 阝 (đồi, gò đất)
11 nét
影
Bộ: 彡 (lông, tóc dài)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "阴" có bộ "阝" (đồi, gò đất) và phần "月" (mặt trăng), thể hiện ý nghĩa liên quan đến bóng tối, âm u.
- Chữ "影" có bộ "彡" (lông, tóc dài) kết hợp với phần "景" (cảnh), gợi lên hình ảnh của cái bóng dài dưới ánh sáng.
→ Từ "阴影" có nghĩa là "bóng tối" hoặc "bóng đổ".
Từ ghép thông dụng
阴影
/yīnyǐng/ - bóng tối, bóng đổ
阴天
/yīn tiān/ - trời u ám, trời nhiều mây
影子
/yǐngzi/ - cái bóng