防范
fáng*fàn
-phòng ngừaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
防
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
范
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '防' có bộ '阝' (gò đất) kết hợp với chữ '方' (phương), mang ý nghĩa liên quan đến việc bảo vệ hoặc phòng thủ ở một khu vực.
- Chữ '范' có bộ '艹' (cỏ) phía trên và chữ '氵' (nước) phía dưới, gợi nhớ đến việc quản lý một khu vực chứa cỏ và nước.
→ Chữ '防范' có nghĩa là phòng ngừa, đề phòng.
Từ ghép thông dụng
防止
/fángzhǐ/ - ngăn chặn
防御
/fángyù/ - phòng ngự
提防
/tífáng/ - cảnh giác