XieHanzi Logo

防盗门

fáng*dào mén
-cửa chống trộm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Bộ: (bát đĩa)

11 nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 防: Có bộ 阝 (gò đất) kết hợp với phương hướng chỉ sự phòng ngừa.
  • 盗: Bao gồm bộ 皿 (bát đĩa) và chữ 次, thể hiện hành động lén lút như trộm cắp.
  • 门: Hình tượng cửa, rất dễ nhận biết và liên quan trực tiếp đến ý nghĩa.

防盗门: Cửa chống trộm, dùng để ngăn ngừa kẻ trộm xâm nhập.

Từ ghép thông dụng

防止

/fángzhǐ/ - phòng ngừa

偷盗

/tōudào/ - trộm cắp

门口

/ménkǒu/ - cửa ra vào