XieHanzi Logo

防疫

fáng*yì
-phòng dịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (liên quan đến đất đai, biên giới)

7 nét

Bộ: (bệnh tật)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '防' có bộ '阝' biểu thị liên quan đến địa lý hoặc biên giới, và phần còn lại gợi ý ý nghĩa về bảo vệ hoặc phòng thủ.
  • Chữ '疫' có bộ '疒' biểu thị bệnh tật, phần còn lại tạo nên nghĩa về dịch bệnh.

Tổng thể, '防疫' có nghĩa là phòng chống dịch bệnh.

Từ ghép thông dụng

防止

/fángzhǐ/ - ngăn chặn

预防

/yùfáng/ - dự phòng

流行病

/liúxíngbìng/ - bệnh dịch