XieHanzi Logo

防治

fáng*zhì
-phòng và chữa bệnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đồi, đồi núi)

6 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '防' gồm bộ '阝' nghĩa là đồi núi và phần '方' chỉ âm đọc, mang ý nghĩa bảo vệ, phòng ngừa.
  • Chữ '治' gồm bộ '氵' biểu thị nước và phần '台' chỉ âm đọc, mang ý nghĩa trị liệu, quản lý, điều trị.

Kết hợp lại, '防治' có nghĩa là phòng ngừa và điều trị.

Từ ghép thông dụng

防治

/fángzhì/ - phòng ngừa và điều trị

防止

/fángzhǐ/ - ngăn chặn

治病

/zhìbìng/ - chữa bệnh