防守
fáng*shǒu
-phòng thủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
防
Bộ: 阝 (gò đất)
7 nét
守
Bộ: 宀 (mái nhà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '防' có bộ '阝' (gò đất) và phần còn lại là '方' (phương), thể hiện sự bảo vệ xung quanh một khu vực.
- Chữ '守' có bộ '宀' (mái nhà) và phần dưới là '寸' (tấc), hàm ý giữ gìn và bảo vệ trong một phạm vi nhỏ như mái nhà.
→ Kết hợp lại, '防守' có ý nghĩa bảo vệ và giữ gìn một khu vực hay vị trí cụ thể.
Từ ghép thông dụng
防守
/fángshǒu/ - phòng thủ
防御
/fángyù/ - phòng ngự
守护
/shǒuhù/ - bảo vệ