XieHanzi Logo

防卫

fáng*wèi
-bảo vệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

7 nét

Bộ: (đứng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '防' có bộ '阝', thường liên quan đến địa điểm hoặc khu vực, kết hợp với '方' tượng trưng cho phương hướng hoặc bảo vệ một khu vực.
  • Chữ '卫' có bộ '卩', chỉ động tác hoặc sự bảo vệ, kết hợp với '韦' thể hiện sự bảo vệ hoặc giám sát chặt chẽ.

防卫 có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn an ninh.

Từ ghép thông dụng

防卫

/fángwèi/ - phòng vệ

国防

/guófáng/ - quốc phòng

防火

/fánghuǒ/ - phòng cháy