XieHanzi Logo

队长

duì*zhǎng
-đội trưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

6 nét

Bộ: (dài)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '队' gồm bộ '阝' (gò đất) thường biểu thị địa hình hoặc địa điểm, kết hợp với các nét khác để chỉ một nhóm người hoặc đơn vị.
  • Chữ '长' có nghĩa là 'dài' hoặc 'trưởng', thường dùng để chỉ người đứng đầu hoặc người có thâm niên, kinh nghiệm.

'队长' có nghĩa là người đứng đầu hoặc người chỉ huy của một đội.

Từ ghép thông dụng

队长

/duì zhǎng/ - đội trưởng

团队

/tuán duì/ - nhóm, đội

长长

/zhǎng zhǎng/ - dài dài