队形
duì*xíng
-đội hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
队
Bộ: 阝 (gò đất, đống đất)
4 nét
形
Bộ: 彡 (lông, tóc)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '队' gồm bộ '阝' tức gò đất, thể hiện sự tập hợp, và phần '人' chỉ người, thể hiện sự kết hợp nhiều người thành đội.
- Chữ '形' gồm bộ '彡' tức lông tóc, biểu thị hình dạng, và phần trên '开' chỉ sự mở ra, thể hiện sự rõ ràng về hình dạng.
→ Đội hình (队形) thể hiện sự sắp xếp có trật tự của một nhóm người hoặc vật theo một hình dạng nhất định.
Từ ghép thông dụng
队伍
/duìwǔ/ - đội ngũ
团队
/tuánduì/ - đội nhóm
方队
/fāngduì/ - đội hình vuông