XieHanzi Logo

队员

duì*yuán
-thành viên đội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất)

10 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '队' gồm bộ '阝' (gò đất) và phần bên phải '人' (người) chỉ sự liên quan đến nhóm người hay đội ngũ.
  • Chữ '员' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên là '贝' (vỏ sò), thể hiện ý nghĩa liên quan đến nhân viên hoặc thành viên.

队员 chỉ thành viên của một đội hay nhóm.

Từ ghép thông dụng

团队

/tuánduì/ - đội nhóm

球员

/qiúyuán/ - cầu thủ

队长

/duìzhǎng/ - đội trưởng