队伍
duì*wu
-hàng ngũThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
队
Bộ: 阝 (đồi)
4 nét
伍
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 队: Ký tự này gồm bộ '阝' biểu thị đồi hoặc khu vực địa lý và phần còn lại '人' biểu thị người, thể hiện một nhóm người tập trung lại.
- 伍: Bộ '亻' biểu thị người kết hợp với chữ '五' (năm), thể hiện một nhóm người.
→ 队伍: Nhóm hoặc đội ngũ người, thường chỉ một tập hợp người có tổ chức.
Từ ghép thông dụng
团队
/tuánduì/ - đội nhóm
军队
/jūnduì/ - quân đội
队长
/duìzhǎng/ - đội trưởng