XieHanzi Logo

阅历

yuè*lì
-trải nghiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

11 nét

Bộ: (nhà xưởng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 阅: Gồm bộ '门' (cửa) tượng trưng cho việc đi qua một cánh cửa và phần '兑' (đọc) chỉ hành động đọc.
  • 历: Gồm bộ '厂' (nhà xưởng) và phần '力' (sức mạnh), thể hiện quá trình làm việc và trải nghiệm.

阅历: Chỉ kinh nghiệm và trải nghiệm đã qua thông qua việc học tập và làm việc.

Từ ghép thông dụng

经历

/jīnglì/ - kinh nghiệm

阅历丰富

/yuèlì fēngfù/ - kinh nghiệm phong phú

个人阅历

/gèrén yuèlì/ - kinh nghiệm cá nhân