XieHanzi Logo

闹钟

nào*zhōng
-đồng hồ báo thức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

11 nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 闹: Chữ này có bộ 门 (cửa) và bộ 内 (bên trong), ý chỉ sự ồn ào xảy ra trong một không gian kín.
  • 钟: Chữ này có bộ 钅 (kim loại) kết hợp với chữ 中 (giữa), biểu thị một cái chuông thường làm bằng kim loại và âm thanh phát ra từ trung tâm.

闹钟: Ý nghĩa là đồng hồ báo thức, thường phát ra âm thanh để đánh thức mọi người.

Từ ghép thông dụng

闹市

/nào shì/ - khu phố sầm uất

闹事

/nào shì/ - gây rối

钟表

/zhōng biǎo/ - đồng hồ