闹
nào
-nói đùaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
闹
Bộ: 门 (cửa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '闹' gồm bộ '门' (cửa) ở bên trái và phần '市' (chợ, thị trường) ở bên phải.
- Bộ '门' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nơi có cửa, lối vào.
- Phần '市' gợi ý về sự ồn ào, huyên náo thường thấy ở các khu vực tập trung nhiều người như chợ.
→ Chữ '闹' có nghĩa là ồn ào, náo nhiệt.
Từ ghép thông dụng
热闹
/rènao/ - náo nhiệt, sôi động
闹钟
/nàozhōng/ - đồng hồ báo thức
闹事
/nàoshì/ - gây rối, gây ra sự hỗn loạn