XieHanzi Logo

nào
-nói đùa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '闹' gồm bộ '门' (cửa) ở bên trái và phần '市' (chợ, thị trường) ở bên phải.
  • Bộ '门' biểu thị ý nghĩa liên quan đến nơi có cửa, lối vào.
  • Phần '市' gợi ý về sự ồn ào, huyên náo thường thấy ở các khu vực tập trung nhiều người như chợ.

Chữ '闹' có nghĩa là ồn ào, náo nhiệt.

Từ ghép thông dụng

热闹

/rènao/ - náo nhiệt, sôi động

闹钟

/nàozhōng/ - đồng hồ báo thức

闹事

/nàoshì/ - gây rối, gây ra sự hỗn loạn