闷
mèn
-chán nản, buồn bãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
闷
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '闷' bao gồm bộ '门' có nghĩa là 'cửa' và phần bên trong là chữ '心', có nghĩa là 'trái tim'.
- Kết hợp lại, có thể hình dung rằng 'trái tim' bị 'khóa' bên trong 'cửa', diễn tả trạng thái cảm xúc bị bó buộc, u uất.
→ Chữ '闷' có nghĩa là cảm thấy buồn bã, u uất.
Từ ghép thông dụng
闷热
/mēnrè/ - nóng nực
烦闷
/fánmèn/ - phiền muộn
郁闷
/yùmèn/ - buồn bực