XieHanzi Logo

间隙

jiàn*xì
-khoảng trống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Bộ: (phụ, gò đất)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '间' gồm có bộ '门' (cửa) và chữ '日' (mặt trời), thể hiện ý nghĩa ánh sáng mặt trời lọt qua khe cửa.
  • Chữ '隙' có bộ '阝' (phụ) và phần còn lại biểu thị sự rạn nứt, khoảng trống.

Kết hợp lại, '间隙' chỉ khoảng trống hoặc khe hở giữa các vật.

Từ ghép thông dụng

时间

/shíjiān/ - thời gian

空隙

/kòngxì/ - khoảng trống

间隔

/jiàngé/ - khoảng cách, cách quãng