闲话
xián*huà
-trò chuyệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
闲
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
话
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 闲: Bao gồm bộ '门' (cửa) và '木' (cây), tạo hình ảnh một cây trong cửa, gợi ý trạng thái nhàn rỗi hoặc không có hoạt động.
- 话: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '舌' (lưỡi), thể hiện hành động nói chuyện.
→ 闲话: Lời nói nhàn nhã, trò chuyện phiếm.
Từ ghép thông dụng
闲话
/xián huà/ - trò chuyện phiếm
闲人
/xián rén/ - người nhàn rỗi
说话
/shuō huà/ - nói chuyện