闲
xián
-rảnh rỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
闲
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '闲' được ghép từ bộ '门' (cửa) và chữ '木' (gỗ) phía trong. Điều này gợi ý hình ảnh của một cánh cửa đóng lại với một cái cây hay vật gì đó bên trong.
- Từ này gợi ra sự yên tĩnh, không có gì đang diễn ra ở bên trong hay bên ngoài cửa.
→ ý nghĩa là nhàn rỗi, không bận rộn.
Từ ghép thông dụng
闲暇
/xiánxiá/ - thời gian rảnh rỗi
闲聊
/xiánliáo/ - tán gẫu, nói chuyện phiếm
闲逛
/xiánguàng/ - đi dạo, đi chơi mà không có mục đích