问路
wèn lù
-hỏi đườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
问
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
路
Bộ: 足 (chân)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '问' có bộ '门' (cửa) và phần bên trong là '口' (miệng), thể hiện hành động mở cửa miệng để hỏi.
- Chữ '路' có bộ '足' (chân) chỉ hành động đi lại trên đường, kết hợp với '各' để chỉ con đường.
→ Hỏi đường
Từ ghép thông dụng
问好
/wèn hǎo/ - chào hỏi
问题
/wèn tí/ - vấn đề
问答
/wèn dá/ - hỏi đáp
道路
/dào lù/ - con đường
路上
/lù shàng/ - trên đường
走路
/zǒu lù/ - đi bộ