闭塞
bì*sè
-chặnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
闭
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
塞
Bộ: 土 (đất)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 闭: Phía trên là bộ '门' (cửa), phía dưới là bộ '才' (tài năng), tạo thành ý nghĩa 'đóng cửa lại'.
- 塞: Phía trên là bộ '宀' (mái nhà), phía dưới là bộ '土' (đất) và '大' (to lớn), tạo thành ý nghĩa 'lấp kín, chặn lại'.
→ 闭塞: Ý nghĩa chung là 'bị chặn lại, không thông suốt'.
Từ ghép thông dụng
闭合
/bì hé/ - đóng lại
堵塞
/dǔ sè/ - tắc nghẽn
闭门
/bì mén/ - đóng cửa